NH

Hãy cho biết CTHH Gốc axit, Tên gốc axit, PTK và hóa trị của các axit sau

H2CO3:

H2SO4:

H2SO3:

H3PO4:

H2SiO3:

HNO2:

H3PO3:

HAlO2:

CH3COOH:

Mọi người cố gắng giải giúp mình sớm nhé. Mình cảm ơn nhiều ạ

 

KS
6 tháng 4 2022 lúc 18:57
CTHHGốc axitPhân tử khốiTên gốc axit
H2CO3=CO362Cacbonat
H2SO4=SO498Sunfat
H2SO3=SO382Sunfit
H3PO4\(\equiv\)PO498Photphat
H2SiO3=SiO378Silicic
HNO2-NO247Nitrơ
H3PO3\(\equiv\)PO382Photphit
HAlO2-AlO260Aluminic
CH3COOH-CH3COO60Axetat

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
QP
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết