KC

Hai chiếc cốc bằng thủy tinh giống nhau cùng đựng 100g nước ở 100 độ C. Người ta thả vào cốc thứ 1 miếng nhôm 500g có nhiệt độ t và thả vào cốc thứ 2 một miếng đồng có cùng nhiệt độ với miếng nhôm. Sau khi cân băngd nhiệt thì nhiệt độ của hai cốc bằng nhau. a) Tính kl miếng đồng b) Trường hợp nhiệt độ ban đầu của miếng đồng là 20 độ C và nhiệt độ khi cân bằng là 70 độ C. Hãy xác định khối lượng của mỗi cốc. Biết nhiệt dung riêng của thủy tinh là 8400J/kg.K Giúp với ạ mình đang cần nộp gấp ạ

MY
10 tháng 8 2021 lúc 14:18

đề có thiếu không bạn? nếu không biết t như thế nào với100oC

thì sao biết vật nào tỏa nhiệt, vật nào thu nhiệt?

 

Bình luận (1)
H24
10 tháng 8 2021 lúc 15:37

hai cốc có cùng tcb nên tạm bỏ qus Q tỏa của  cốc

cốc 1 \(0,1.4200\left(100-t_{cb}\right)=0,5.880.\left(t_{cb}-t\right)\left(1\right)\)

cốc 2 \(0,1.4200\left(100-t_{cb}\right)=m_n.380.\left(t_{cb}-t\right)\left(2\right)\)

chia 1 cho 2\(\Rightarrow1=\dfrac{05.880}{m_n.380}\Rightarrow m_n=...\)

ý b bn vt pt cân bằng thay số là ra

Bình luận (0)
PK
10 tháng 8 2021 lúc 16:46

hai cốc có cùng tcb nên tạm bỏ qus Q tỏa của  cốc

cốc 1 0,1.4200(100−tcb)=0,5.880.(tcb−t)(1)0,1.4200(100−tcb)=0,5.880.(tcb−t)(1)

cốc 2 0,1.4200(100−tcb)=mn.380.(tcb−t)(2)0,1.4200(100−tcb)=mn.380.(tcb−t)(2)

chia 1 cho 2

Bình luận (0)
MY
10 tháng 8 2021 lúc 17:06

bài này thì chắc là t<100oC thì cốc nước thu nhiệt 2 miếng kim loại kia tỏa nhiệt

\(=>Qtoa1=\dfrac{100}{1000}.4200.\left(100-tcb\right)=420\left(100-tcb\right)\left(J\right)\)

\(=>Qtoa2=\dfrac{100}{1000}.840\left(100-tcb\right)=84\left(100-tcb\right)\left(J\right)\)

\(=>Qthu1=\dfrac{500}{1000}.880\left(tcb-t\right)=440\left(tcb-t\right)\left(J\right)\)

\(=>\)\(\left(100-tcb\right)\left(84+420\right)=440\left(tcb-t\right)\)

tương tự

\(=>\left(100-tcb\right)\left(84+420\right)=m.380\left(tcb-t\right)\)

\(\)\(=>m.380=440=>m=1,2kg\)

b,\(=>\left(m1.840+\dfrac{100}{1000}.4200\right)\left(100-70\right)=0,5.880.\left(70-20\right)\)

\(=>m1=0,4kg\)

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HL
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
GG
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết