TA

loading...  giúp mik lm bài 2 nhe

TV
2 tháng 3 2022 lúc 20:28

Chiều rộng của hình hộp chữ nhật A là: 

     12 - 6 = 6 (cm)

Thể tích hình hộp chữ nhật A là: 

      8 × 6 × 5 = 240 (cm3)

Thể tích hình chữ nhật B là:

     15 × 6 × 5 = 450 (cm3)

Thể tích của khối gỗ là:

      240 + 450 = 690 (cm3)

               Đáp số: 690cm3.

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NN
2 tháng 3 2022 lúc 20:31

ta chia làm hai hình

thể tích hình 1 là :

12 x 8 x 5 = 480 ( cm3 )

thể tích hình hai là :

( 15 - 8 ) x 6 x 5 = 210 ( cm3 )

thể tích khối gỗ là :

480 + 210 = 690 ( cm3 )

đáp số : 690 cm3

/HT\

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

TL:

        Thể tích hình 1 là:

                15 x 6 x 5 = 450 (cm2)

        Chiều rộng hình 2 là:

                12 - 6 = 6 (cm)

         Thể tích hình 2 là:

                 8 x 6 x 5 = 240 (cm2)

         Thể tích của khối gỗ là:

                450 + 240 = 690 (cm2)

                                  Đ/s : 690 cm2.

~HT~

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
2 tháng 3 2022 lúc 20:34

TL

Chiều rộng của hình hộp chữ nhật A là: 

     12 - 6 = 6 (cm)

Thể tích hình hộp chữ nhật A là: 

      8 × 6 × 5 = 240 (cm3)

Thể tích hình chữ nhật B là:

     15 × 6 × 5 = 450 (cm3)

Thể tích của khối gỗ là:

      240 + 450 = 690 (cm3)

               Đáp số: 690cm3.

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
2 tháng 3 2022 lúc 20:35

Chiều rộng của hình hộp chữ nhật A là: 

12 - 6 = 6 (cm)

Thể tích hình hộp chữ nhật A là: 

 8 × 6 × 5 = 240 (cm3)

Thể tích hình chữ nhật B là:

15 × 6 × 5 = 450 (cm3)

Thể tích của khối gỗ là:

240 + 450 = 690 (cm3)

               Đáp số: 690cm3.



 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DN
2 tháng 3 2022 lúc 20:48
Chiều rộng hình hộp chữ chữ nhật 1 là: 12-6=6(cm) Thể tích hình hộp chữ nhật 1 là: 8×6×5=240(cm³) Thể tích hình chữ nhật 2 là: 15×6×5=450(cm³) Thể tích khối gỗ là: 240+450=690(cm³) Đ/S:690 cm³
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
TA
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
MC
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
SL
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết