HN

Giải nghĩa các từ sau

knee, leg , mouth , neck , tail , cheek

LM
8 tháng 10 2019 lúc 19:49

knee đàu gối

leg bàn chân

mouth miệng

neck má

tail đuôi

cheek mắt cá

Bình luận (0)
NA
8 tháng 10 2019 lúc 19:50

Giải nghĩa các từ sau:

knee: đầu gối

leg: cẳng chân

mouth: miệng

neck: cổ

tail:đuôi

cheek: má

Bình luận (0)
VD
8 tháng 10 2019 lúc 19:52

knee là đầu gối

leg là chân 

mouth là miệng

tail là đuôi

cheek là má

Có gì bạn lên google dịch mà tra

k mình nha

Bình luận (0)
NK
8 tháng 10 2019 lúc 19:52

lên google dịch hỏi đó

ok?????????????????????????????????????????????????????????

are you understand????????????????????????????????????????????????????????????????????????

Bình luận (0)
PP
8 tháng 10 2019 lúc 20:16

Knee:đầu gối

Leg:cẳng chân

Mouth:Miệng

neck:cổ

Tail:đuôi

Cheek:má

NHỚ  CHO MÌNH NHA

Bình luận (0)
PA
8 tháng 10 2019 lúc 22:36

knee;đầu gối

leg:chân

mouth:miệng

neck:cổ

tail;đuôi

cheek thì mik chịu

Bình luận (0)
PA
9 tháng 10 2019 lúc 7:16

knee: đầu gối

leg;chân

mouth;miệng

neck:cổ

tail:đuôi

cheek:má

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
OY
Xem chi tiết
CC
Xem chi tiết
OY
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
XT
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
VL
Xem chi tiết
T6
Xem chi tiết