TT

Giải nghĩa các từ sau :

tap

mat

blanket

mirror

pillow

towel

heater

record player

H24
13 tháng 1 2018 lúc 19:46

gõ  (tap)

chiếu   (mat)

cái mền  (blanket)

gương    (mirror)

cái gối    (pillow)

khăn tắm    (towel)

lò sưởi    (heater)

máy ghi âm    (record player)

học tiếng anh tốt nha bạn !!!

Bình luận (0)
TH
13 tháng 1 2018 lúc 19:43

Bạn chỉ cần lên ''google dịch'' rồi gõ từ là có

Bình luận (0)
NK
13 tháng 1 2018 lúc 19:45

<br class="Apple-interchange-newline"><div id="inner-editor"></div>

63/5000



chiếu

cái mền

gương

cái gối

khăn tắm

lò sưởi

máy ghi âm

Bình luận (0)
NK
13 tháng 1 2018 lúc 19:45

chiếu

cái mền

gương

cái gối

khăn tắm

lò sưởi

máy ghi âm

Bình luận (0)
NG
13 tháng 1 2018 lúc 19:48

tap: cái vòi (nước)

mat: cái chiếu

blanket: cái chăn

mirror: cái gương

pillow: cái gối

towel: khăn

heater: lò sưởi

record player: máy ghi âm

Bình luận (0)
PT
13 tháng 1 2018 lúc 19:49

Tap: Gõ.

Mat: Chiếu.

Blanket: Cái mền.

Mirror: Gương.

Pillow: Cái gối.

Towel: Khăn tắm.

Heater: Người nghe.

Record player: Máy nghe nhạc.

Bình luận (0)
HV
13 tháng 1 2018 lúc 19:50

tap:gõ

mat:chiếu

blanket:cái chăn(mền)

mirror:gương

pillow:cái gối

towel:khăn tắm

heater:lò sưởi

record player:máy ghi âm

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NM
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
VN
Xem chi tiết
PK
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
VA
Xem chi tiết