gõ (tap)
chiếu (mat)
cái mền (blanket)
gương (mirror)
cái gối (pillow)
khăn tắm (towel)
lò sưởi (heater)
máy ghi âm (record player)
học tiếng anh tốt nha bạn !!!
Bạn chỉ cần lên ''google dịch'' rồi gõ từ là có
<br class="Apple-interchange-newline"><div id="inner-editor"></div>
63/5000
gõ
chiếu
cái mền
gương
cái gối
khăn tắm
lò sưởi
máy ghi âm
gõ
chiếu
cái mền
gương
cái gối
khăn tắm
lò sưởi
máy ghi âm
tap: cái vòi (nước)
mat: cái chiếu
blanket: cái chăn
mirror: cái gương
pillow: cái gối
towel: khăn
heater: lò sưởi
record player: máy ghi âm
Tap: Gõ.
Mat: Chiếu.
Blanket: Cái mền.
Mirror: Gương.
Pillow: Cái gối.
Towel: Khăn tắm.
Heater: Người nghe.
Record player: Máy nghe nhạc.
tap:gõ
mat:chiếu
blanket:cái chăn(mền)
mirror:gương
pillow:cái gối
towel:khăn tắm
heater:lò sưởi
record player:máy ghi âm