TH

Giải giúp mình 5 câu này với ạ

H24
9 tháng 1 2022 lúc 12:55

Câu 1 :

a) 4Na + O2 -> 2Na2O

Tỉ lệ 4:1:2

b) Zn + 2HCl -> ZnCl2 + H2

Ti lệ 1:2:1:1

Bình luận (0)
H24
9 tháng 1 2022 lúc 12:58

Câu 2 :

a ) Al + CuSO4 -> Al2(SO4)3 + Cu

x là 2 

y là 3

b) 2Al + 3CuSO4 -> Al2(SO4)3 + 3Cu

 

 

Bình luận (0)
H24
9 tháng 1 2022 lúc 13:00

Câu 3 : 

a) PTK : 1.2 + 16 = 18 (DvC)

b) PTK : 12 + 16.2= 44 ( DvC)

 

Bình luận (0)
H24
9 tháng 1 2022 lúc 13:06

Câu 4 :

a) Theo quy tắc hóa trị ta có : x.a=y.b

=> 1.a= 2.II

=> a=4

=> Nito hóa trị IV

b) Theo quy tắc hóa trị ta có : x.a=y.b

=> 1. a = 2.I

=> a= 2

=> Fe hóa trị II

 

Bình luận (0)
KS
9 tháng 1 2022 lúc 13:15

\(Câu.I\\ 4Na+O_2\underrightarrow{t^o}2Na_2O\left(tỉ.lệ:4:1:2\right)\\ Zn+2HCl\rightarrow ZnCl_2+H_2\left(tỉ.lệ:1:2:1:1\right)\)

\(Câu.II\\ a,CTHH.có.dạng:Al_x\left(SO_4\right)_y\\ Theo.quy.tắc.hóa.trị:x.III=y.II\\ Chuyển.thành.tỉ.lệ:\dfrac{x}{y}=\dfrac{2}{3}\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=2\\y=3\end{matrix}\right.\\ CTHH:Al_2\left(SO_4\right)_3\\ b,PTHH:2Al+3CuSO_4\rightarrow Al_2\left(SO_4\right)_3+3Cu\\ c,Tỉ.lệ.số.nguyên.tử.đơn.chất:Al:Cu=2:3\\ Tỉ.lệ.số.phân.tử.hợp.chất:CuSO_4:Al_2\left(SO_4\right)_3=3:1\)

\(Câu.III\\ a,PTK.H_2O:2+16=18\left(đvC\right)\\ b,PTK.CO_2:12+16.2=44\left(đvC\right)\)

\(Câu.IV\\ a,NO_2\\ \Leftrightarrow N.IV=O.II\\ \Rightarrow N.có.hóa.trị.IV.trong.h.c\\ b,Fe\left(OH\right)_2\\ \Leftrightarrow Fe.II=OH.I\\ \Rightarrow Fe.có.hóa.trị.II.trong.h.c\)

\(Câu.V\\ a,CTHH.có.dạng.Na_xCl_y\\ Theo.quy.tắc.hóa.trị:x.I=y.I\\ Chuyển.thành.tỉ.lệ:\dfrac{x}{y}=\dfrac{1}{1}\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=1\\y=1\end{matrix}\right.\\ CTHH:NaCl\\ PTK.NaCl:23+35,5=58,5\left(đvC\right)\\ b,CTHH.có.dạng.Ca_x\left(PO_4\right)_y\\ Theo.quy.tắc.hóa.trị:x.II=y.III\\ Chuyển.thành.tỉ.lệ:\dfrac{x}{y}=\dfrac{3}{2}\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=3\\y=2\end{matrix}\right.\\ CTHH:Ca_3\left(PO_4\right)_2\\ PTK.Ca_3\left(PO_4\right)_2:40.3+\left(31+16.4\right).2=310\left(đvC\right)\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
3T
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
8T
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết