VEEFYGTY F FYSAK JHFNSGFYHBTB77 U A;LHYJFJYYBEI UU
VEEFYGTY F FYSAK JHFNSGFYHBTB77 U A;LHYJFJYYBEI UU
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống.
a) 21 tấn 90kg = 21090 kg b) 1 m 5 dm = 150 dm
c) 2 phút 15 giây = 215 giây d) 1 2 thế kỉ = 50 năm
Đúng ghi ( Đ) Sai ghi ( S )
a) 3 tấn 25 kg = 325 kg
b) 5 km 2 17 m 2 = 5 000 017 m 2
c) 2 phút 10 giây = 260 giây
d) 5 000 mm = 5 m
Các phân số được xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 1/3;1/6:5/2 B. 1/2;1/4;1/5
C. 1/6;1/3;5/2 D. 1/5;1/2;1/4
Đúng ghi Đ, sai ghi S:
12 kg 35 m > 1235 m
12 m vuông 4 dm vuông < 1204 dm vuông
Đúng ghi Đ sai ghi S
A. 3cm = 3 phần 10dm
B. 312 phần 1000m= 312cm
C. 1367mm = 1367 phần 100m
D. 25dm = 25 phần 10 m
Phân số nào sau đây bé hơn 9 phần 40
A. 3 phần 20 B. 2 phần 5 C. 2 phần 8 D. 3 phần 10
Bài 1 : Đúng ghi Đ , sai ghi S :
a , 11/9 + 5/6 > 5/2 ( Điền Đ or S )
b , 12/17 x 51/44 < 8/9 ( Điền Đ or S )
c , 2/5 + 4/7 > 2 - 6/7 ( Điền Đ or S )
d , 2 : 6/5 < 3/2 : 4/5 ( Điền Đ or S )
Trả lời nhanh lên tôi k cho
Đúng ghi đ sai ghi s
a) 3/5 + 1/4 = 4/9
b) 5/3 - 1/2 = 7/6
c) 7/8 x 4/21 = 1/6
d) 3/4 : 4/9 = 1/3
Đúng ghi Đ, Sai ghi S
a, \(\dfrac{1}{5}dm^2\)= 2cm2
b, \(\dfrac{8}{9}m^2>\dfrac{4}{5}m^2\)
Câu 4: (1 điểm): Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
a)8/6 - 1 >2/6 b)5/12+ 2 > 6/4
c.3/4+10/8 = 2 d.5/8 = 1 : 8/5
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống.
a, 32 tấn 10kg = 3210 kg □
b, 3 m 6 dm = 36 dm □
c, 5 phút 35 giây = 335 giây □
d, 1 5 thế kỉ = 20 năm □
Đúng ghi Đ sai ghi S
a) 3/8+4/8=7/8 b) 4/7+3/5 =7/12
c) 5/8+3/5=49/40 d) 2/3+3/4=17/12