OY

Dựa vào các từ trong bảng sau hãy điền vào ô trống:

Arm ; ears ; elbow ; eyes ; face ; foot ; fur ; glasses ; hand ; head ; knee ; leg ; mouth ; neck ; nose ; tail ; tooth ; cheek ; finger ; shoulders .


Long / short : Tail ; arms ; hair ; ...........

Big / small :  ........... ; ........... ; ........... ; ........... ; ........... ; ........... 

Round / long : ..............

Chubby : ............ ; .............

Black / blonede / curly / straight : ............ ; ...........

 

OO
28 tháng 7 2018 lúc 8:23

tích mình với

ai tích mình

mình tích lại

thanks

Bình luận (0)
NM
28 tháng 7 2018 lúc 10:00

mk mk kb cho

mk mk lại cho

thanks, very much

Bình luận (0)
NL
17 tháng 8 2018 lúc 16:41

Long / short : tail ; arms ; hair ; legs

Big / small : hand ; eyes ; ears ; feet ; head ; face.

Round / long : face.

Chubby : face ; cheek.

Black / blonede / curly / stranght : hair ; fur.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
OY
Xem chi tiết
CC
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết