Bài 22: Tính theo phương trình hóa học

TL

Đốt cháy hoàn toàn 13 gam kẽm trong khí Oxy thu được hợp chất kẽm oxit
-lập PTHH
-Tính khối lượng của Oxi
-tính khối lượng của kẽm oxit tham gia vào phản ứng trên

BT
26 tháng 12 2019 lúc 19:22

a)

2Zn+O2->2ZnO

b)

nZn=\(\frac{13}{65}\)=0,2(mol)

nO2=\(\frac{nZn}{2}\)=\(\frac{0,2}{2}\)=0,1(mol)

mO2=0,1.32=3,2(g)

c)

nZnO=nZn=0,2(mol)

mZnO=0,2.81=16,2(g)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HY
26 tháng 12 2019 lúc 19:32

Nhầm khối lượng kẽm bằng 4,0625 khối lượng oxi nhé mình viết lộn

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NN
26 tháng 12 2019 lúc 21:22

- 2Zn+O2--->2ZnO

- ta có 2Zn+O2--->2ZnO

phương trình: 2*65(g) 32(g)

đề cho: 13(g)------>3,2(g) =>mO2=3,2(g)

- ta có 2Zn+O2--->2ZnO

phương trình: 2*65(g) 2*81(g)

đề cho: 13(g)----------->16,2(g) =>mZnO=16,2(g)

MONG CÁC BẠN ỦNG HỘ MIK

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
26 tháng 12 2019 lúc 21:39

a) PTHH : \(2Zn+O_2\rightarrow2ZnO\)

b) Ta có : \(n_{Zn}=\frac{m}{M}=\frac{13}{65}=0,2\left(mol\right)\)

Theo PTHH: \(n_{Zn}\div n_{O_2}=2\div1\) \(\Rightarrow n_{O_2}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{O_2}=n\cdot M=0,1\cdot16=1,6\left(g\right)\)

c) Theo PTHH: \(n_{Zn}\div n_{ZnO}=1\div1\) \(\Rightarrow n_{ZnO}=0,2\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{ZnO}=n\cdot M=0,2\cdot81=16,2\left(g\right)\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HY
26 tháng 12 2019 lúc 19:31

-Lập phương trình hóa học :

\(2Zn+O_2\overset{t^o}{\rightarrow}2ZnO\)

Đề trường mình là Khối lượng oxi bằng 4,0625 khối lượng kẽm tham gia phản ứng. Mình lấy đề này giải có gì bạn tham khảo nhé chứ đề bạn thiếu điều kiện.

\(4,0625m_{O_2}=m_{Zn}=13\\ \Rightarrow m_{O_2}=\frac{13}{4,0625}=3,2\left(g\right)\)

Theo định luật bảo toàn khối lượng ta có:

\(m_{Zn}+m_{O_2}=m_{ZnO}\)

hay \(13+3,2=m_{ZnO}\\ \Rightarrow m_{ZnO}=16,2g\)

Vậy khối lượng của Oxi tham gia phản ứng là 3,2g

Khối lượng của kẽm oxit tham gia phản ứng là 16,2g

Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
MA
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
CH
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết