đọng từ quá khứ của "make"
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V |
V2 |
V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
động từ quá khứ của buy
Thay các quá khứ phân từ của các động từ sau:
1.Tell quá khứ là:
2. Forget quá khứ là:
3.Bring quá khứ là:
4. See quá khứ là:
5. lose qk là:
6. Stand qk là:
7. go qk là:
8. draw qk là:
9. make qk là:
10. leave qk là:
11. give qk là;
12. choose qk là;
13. sling qk là:
14. strike qk là:
15.swell qk là:
16. lend qk là:
17. mow qk là:
18. wake up qk là:
19 see qk là:
giúp mnh nhanh nhé!
Thành Lập Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của các động từ sau:
Stop
Watch
Can
Arrive
Believe
Permit
Enjoy
bài 1 : cho dạng đúng của từ quá khứ đơn , dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần
Nêu công thức chia ở thì quá khứ đơn của động từ To Be
II. Viết các dạng quá khứ của động từ bất quy tắc.
1.go ->
2.come ->
3.buy ->
4.have ->
5.do ->
từ : Begin ; Break là động từ bất quy tắc chia ở thì quá khứ đơn như nào