Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6

VA

đồng nghĩa với từ đoàn kết

đồng nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ 

trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ

TT
27 tháng 10 2018 lúc 23:00

Góp sức

bảo kê

bạo lực

Ko chắc đâu

Đúng thì k mk nha!

Bình luận (0)

đồng nghĩa với từ đoàn kết : chung sức, góp sức, đùm bọc,cưu mang, che chở

đồng nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ : ngăn cản, phòng vệ , che chắn

trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ: phá hủy, tàn phá, hủy diệt, tiêu diệt

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
15 tháng 8 2021 lúc 14:01

Đồng nghĩa với từ đoàn kết : liên kết , kết đoàn , ... 

Đồng nghĩa :

hùng vĩ : Lớn lao , to lớn , mênh mông , ... 

bảo vệ : giữ gìn , phòng vệ , ....

Trái nghĩa

hùng vĩ : nhỏ bé , bé nhỏ , ... 

bảo vệ : tàn phá , phá hoại , phá phách , ...

@ OreYin

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
7 tháng 11 2021 lúc 21:00

TL:

Cưu mang

che chở

tàn phá

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
LL
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
DM
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết