hi sinh, mất mạng , bỏ mạng, qua đời
Đúng 0
Bình luận (0)
Tìm 10 từ đồng nghĩa với từ chết | Xem lời giải tại QANDA
Đúng 0
Bình luận (0)
Tử, mất, qua đời, hi sinh,....
*Tùy trường hợp (ngữ cảnh) mà sử dụng từ cho phù hợp.
Đúng 0
Bình luận (0)
Ra đi, qua đời, từ trần, hi sinh, mất.
Đúng 0
Bình luận (0)
qua đời, tử vong, mất, hi sinh, bỏ mạng, đi đời,..
Đúng 0
Bình luận (0)
tử , qua đời , đi ngủ với giun , mất , khuất núi , đi theo ông bà , mất , mất mạng , tử vong , hi sinh , tử nạng , về với đất , đi đời , xuống suối vàng, quá cố, từ trần, băng hà.
Đúng 0
Bình luận (0)
Từ: hẹo,ngoẻo,từ trần...
Cụm từ: về suối vàng,về với ông bà,về tổ tiên...
Đúng 0
Bình luận (0)
Qua đời, hi sinh, tử vọng, băng hà, thăng thiên, mất, ra đi, từ trần
Đúng 0
Bình luận (0)