đồng nghĩa:nhân ái
trái nghĩa :độc ác
Đn : nhân từ
Tn : độc ác,nham hiểm
Mik nghĩ vậy
Đồng nghĩa:nhân từ,nhân ái
Trái nghĩa:độc ác,tàn bạo
Đồng nghĩa: Nhân đức. Trái nghĩa: Độc ác.
Đồng nghĩa là nhân đức, nhân ái,...
Trái nghĩa là xấu xa, độc ác,...
| ||||||||||