Đáp án là D
Các số La Mã XI; XXII; XIV; XXXV được đọc như sau: 11; 22; 14; 35
Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
Đáp án là D
Các số La Mã XI; XXII; XIV; XXXV được đọc như sau: 11; 22; 14; 35
tính các tổng sau :
A = 5 + 8 + 11 + 14 + ... + 302
B = 7 + 11 + 15 + 19 + ... + 203
C = 6+ 11 + 16 + 21 + ... + 301
D = 8+ 15 + 22 + 29 + ... + 351
Tính tổng các dãy số sau :
a,A=5+8+11+14+....+302
b,B=7+11+15+19+....+203
c,C=6+11+16+.....+301
d,D=8+15+22+...+351
Rút gọn các phân số sau:
a ) ( − 4 ) .5 10.4 ; b ) ( − 7 ) .15 5. ( − 14 ) ; c ) ( − 13 ) . ( − 15 ) 10.13
d ) ( − 5 ) .22 ( − 10 ) . ( − 11 ) ; e ) ( − 16 ) . ( − 15 ) ( − 25 ) .24 ; f ) ( − 30 ) . ( − 5 ) .3 6.25.8
Các bạn giúp mình với ạ
1. Cộng các phân số sau đây (rút gọn kết quả nếu có thể)
a, 6/ -25 + -9/25;
b, 1/8 + -5/8
c, 11/13 + -14/39;
d, 7/14 + 9/-36
e, -12/32 + -21/35;
f, -15/24 + 18/-42
2. Điền dấu thích hợp (<, >, =) vào chỗ chấm
a, -4/5 + 1/-5.......-1
b, -13/22 + -7/22....... -8/11
c, 3/5.....2/3 + -1/5
d, 1/6 + -3/4.......1/14 + -4/7
Đọc các số La mã sau XI; XXII; XIV; LXXXV là?
A. 11; 22; 14; 535
B. 11; 21; 14; 85
C. 11; 22; 16; 75
D. 11; 22; 14; 85
Đọc các số La mã sau XI; XXII; XIV; LXXXV là?
A. 11; 22; 14; 535
B. 11; 21; 14; 85
C. 11; 22; 16; 75
D. 11; 22; 14; 85
Sử dụng danh sách các số để trả lời câu hỏi dưới đây.
22, 25, 14, 11, 23, 27, 46
Chế độ là gì?
A. 23 B. 24 C. 35 D. Không có chế độ
Bài 1: Tính
a. 5 × -7/10
b. 4/5 × -3/22
c. 4/9 + 4/3 × 16/4
d. 11/22 - 3/9 × 14/21
Bài 2: Tính hợp lý
A = 6/13 × 5/7 + 6/13 × 2/7 + 17/13
B = 11/15 × 4/11 + 11/15 × 5/11 + 11/15 × 2/11
C = ( 19/64 - 33/22 + 24/51 ) × ( 1/5 - 1/15 - 2/15 )
D = 8/13 × 7/12 + 8/13 × 5/12 - 1/12
Đọc các số La mã sau XI;XXII;XIV;LXXXV ?
A. 11;22;14;535
B. 11;21;14;85
C. 11;22;16;75
D. 11;22;14;85