LA

Điền vào ô 1

Aextinct

Bextinction

Cdisappeared

Ddisappearing

DA
26 tháng 1 2017 lúc 13:12

extinct (adj): tuyệt chủng

extinction (n): sự tuyệt chủng

disappeared (adj): bị biến mất

disappearing (adj): đang biến mất

Cụm từ: go extinct (tuyệt chủng)

=> It must be stopped before our planet goes extinct.

Tạm dịch: Nó phải được dừng lại trước khi hành tinh của chúng ta bị tuyệt chủng.

Đáp án cần chọn là: A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết