DN

Điền từ dũng cảm vào trước hoặc sau từng từ ngữ dưới đây để tạo thành những cụm từ có nghĩa :

M: hành động dũng cảm

................. tinh thần dũng cảm

.............. xông lên............

.......... người chiến sĩ .............

.......... nữ du kích .............

.......... em bé liên lạc .............

............. nhận khuyết điểm....

............. cứu bạn..............

............. chống lại cường quyền

............ trước kẻ thù........

............. nói lên sự thật.....

ND
16 tháng 3 2017 lúc 7:42

M: hành động dũng cảm

Tinh thần dũng cảm

Dũng cảm xông lên.

 

người chiến sĩ dũng cảm

nữ du kích dũng cảm

em bé liên lạc dũng cảm

Dũng cảm nhận khuyết điểm.

Dũng cảm cứu bạn.

Dũng cảm chống lại cường quyền

Dũng cảm trước kẻ thù.

Dũng cảm nói lên sự thật.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết