Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
89 999 ... 90 000
89 800 ... 89 786
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm:
6 5 . . . 4 5 ; 9 13 . . . 9 27 ; 51 49 . . . 1 ; 8 9 . . . 4 3 ; 3 4 . . . 12 16 ; 1 . . . 17 18
So sánh
1/31 + 1/32 +1/33 + ... + 1/89 + 1/90 và 5/6
Điền dấu > < = thích hợp vào chỗ chấm :
A. 2 3 . . . 3 2
B. 10 18 . . . 11 18
C. 5 8 . . . 10 16
D. 1 . . . 70 71
2/3 x 3/4 x 4/5 ..... ( 1 - 1/3) x ( 1 - 1/3) x ( 1 - 1/5)
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:....
× × ……(1 – ) × (1 – ) × (1 – )
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: 21 20 . . . 1 ; 12 13 . . . 1