1 1 1 = 6
2 2 2 = 6
3 3 3 = 6
4 4 4 = 6
5 5 5 = 6
6 6 6 = 6
7 7 7 = 6
8 8 8 = 6
9 9 9 = 6
10 10 10 =6
điền dấu thích hợp vào chỗ chấm để được kết quả đúng
Điền dấu ( <, >, = ) thích hợp vào chỗ chấm :
a) 11/8 ..... 11/9
b) 4/9 .....3/5
c) 6/5 .....5/6
1. quy đồng mẫu số các phân số :
a} 5/3 và 1/4
b} 3/8 và 7/24
c} 1/2 ; 2/3 và 3/5
2. điền dấu < > = thích hợp vào chỗ chấm :
a} 11/8 ... 11/9
b} 4/9 ... 3/5
c} 6/5 ... 5/6
Điền dấu (<;>;=) vào dấu ....
a) 4/15 ..... 5/ 16
b) 2/113 .... 4/ 115
2/7 .... 4/ 9
d) 4/7... 2/ 5
Bài 3. Điền dấu (<;>;=) vào dấu ....
2014/2015 .... 2015/ 2016
b) 201/203 .... 203/ 205
Bài 4. Điền dấu (<;>;=) vào dấu ....
a) 2017/2015 .... 2015/ 2013
b) 100/99 .... 200/ 199
Bài 5. Điền dấu (<;>;=) vào dấu ....
a) 13/15 ... 15/ 13
b) 19/18 .... 2015/ 2016
Bài 6. Điền dấu (<:>=) vào dấu ....
a) 14/47 .... 15/ 43
b) 21/52 .... 22/ 53
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm:
3 năm 8 tháng + 6 năm 9 tháng … 8 năm 3 tháng + 2 năm 2 tháng
A. >
B. <
C. =
Điền dấu vào dấu ?
1?2?3?4?5?6?7?8?9=200
dùng dấu cộng nhân và dấu ngoặc đơn và điền vào chỗ chấm
a 1 3 5 7 9 có giá trị 450
b 1 2 4 6 8 có giá trị 288
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
điền dấu thích hợp vào chỗ chấm ( >,<,= )
a ) 3 2/3 ....... 3 2/9 ( hỗn số )
b) 2 4/5 .......... 2 7/10
c ) 17/5 ...........3 2/6