PB

Điền <, >, =.

342 690 □  342 700

7 000 292  □  7 000 291

87 645  □  80 000 + 7000 + 600 + 40 + 5

512 432  □  500 000 + 10 000 + 2000 + 400 + 30 + 2

CT
9 tháng 12 2017 lúc 11:00

Hướng dẫn giải:

342 690 Giải Cùng em học Toán lớp 4 Tập 1 Tuần 4. So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên. Yến, tạ, tấn. Bảng đơn vị đo khối lượng. Giây, thế kỉ.  hay nhất tại VietJack 342 700

7 000 292 Giải Cùng em học Toán lớp 4 Tập 1 Tuần 4. So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên. Yến, tạ, tấn. Bảng đơn vị đo khối lượng. Giây, thế kỉ.  hay nhất tại VietJack 7 000 291

87 645 Giải Cùng em học Toán lớp 4 Tập 1 Tuần 4. So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên. Yến, tạ, tấn. Bảng đơn vị đo khối lượng. Giây, thế kỉ.  hay nhất tại VietJack 80 000 + 7000 + 600 + 40 + 5

512 432 Giải Cùng em học Toán lớp 4 Tập 1 Tuần 4. So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên. Yến, tạ, tấn. Bảng đơn vị đo khối lượng. Giây, thế kỉ.  hay nhất tại VietJack 500 000 + 10 000 + 2000 + 400 + 30 + 2

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PB
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết