1N

Dịch nghĩa: Unit 1: Local environment

1. set up

2. take over

3. artisans

4. attraction

5. specific region

6. remind

8. look around

9. product

10. various (adj)

11. variety of (n)

12. silk

13. lacquerwarw

14. marble sculptures

 

 

1N
13 tháng 6 2023 lúc 19:22

Cần gấp nhé

Bình luận (0)
MH
13 tháng 6 2023 lúc 19:43

1. thành lập

2. đảm nhệm

3, nghệ nhân

4. điểm thu hút

5. đặc trưng vùng miền

6. nhắc

8. đi dạo xung quanh

9. sản phẩm

10. khác

11. đa dạng

12. lụa

13. đồ sơn mài

 

điêu khắc đá

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
VA
Xem chi tiết
BA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DC
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết