TA

Dịch nghĩa những từ sau: 

1. shine

2. absent

3. refrigerator 

4. microwave

5. ability

D0
21 tháng 7 2018 lúc 17:20

1) shine: tỏa sáng

2) absent: vắng mặt

3) refrigerator: tủ lạnh

4) microwave: lò vi sóng

5) ability: khả năng

hok tốt nhé!

Bình luận (0)
H24
21 tháng 7 2018 lúc 17:16

1.Tỏa sáng

2.Vẳng

3.Tủ lạnh

4.Lò vi sóng 

5.Có khả năng

Bình luận (0)
IY
21 tháng 7 2018 lúc 17:25

1. tỏa sáng

2.vắng mặt

3. tủ lạnh

4. lò vi sóng

5/ khả năng

Bình luận (0)
NT
21 tháng 7 2018 lúc 17:41

1 tỏa sáng

2  vắng mặt

3 tủ lạnh

4 lò vi sóng

5 khả năng

hok tốt nha bn

Bình luận (0)