PQ

Đây là bảng word search về tính cách. Các em có thể tìm được bao nhiêu từ chỉ tính cách trong đó? Chúng ta hãy cùng tìm và giải nghĩa các từ đó nhé.

NT
14 tháng 6 lúc 16:53

Nhưng tính cách trong bảng là Tiếng Việt hay Tiếng Anh vậy cô?

Bình luận (3)
TP
14 tháng 6 lúc 19:29

loading...

HEADSTRONG: Cứng đầu

BRAVE: Dũng cảm

STRICT: Nghiêm khắc

MERCIFUL: Vị tha

OPTIMISTIC: Lạc quan

AMBITIOUS: Giàu tham vọng

HONEST: Thẳng thắn

BOSSY: Hách dịch

INVENTIVE: Sáng tạo

Bình luận (6)
H24
14 tháng 6 lúc 21:20

Bossy: Hách dịch

Headstrong: Cứng đầu

Strict: Nghiêm khắc

Brave: Dũng cảm

Merciful: Vị tha

Optimistic: Lạc quan

Hones: Thẳng thắn

Invevtive: Sáng tạo

Ambitious: Giàu tham vọngloading...

Bình luận (0)
H24
14 tháng 6 lúc 21:30

 

* Anwers

loading...      

* 9 word:

- HEADSTRONG: Cứng đầu.

- BRAVE: Dũng cảm.

- STRICT: Nghiêm khắc.

- MERCIFUL: Vị tha.

- OPTIMISTIC: Lạc quan.

- AMBITIOUS: Giàu tham vọng.

- HONEST: Thẳng thắng.

- BOSSY: Hách dịch.

- INVENTIVE: Sáng tạo.

Bình luận (0)
C9
15 tháng 6 lúc 9:19

bossy: hống hách

headstrong: cứng đầu

strict: nghiêm khắc

brave: dũng cảm

merciful: vị tha

optimistic: lạc quan

hones: thẳng thắn 

invevtive: sáng tạo

ambitious: giàu tham vọng

Bình luận (0)
TT
15 tháng 6 lúc 16:07

Brave: Dũng cảm.

Headstrong: Cứng đầu. 

Strict: Nghiêm khắc.

Merciful: Vị tha.

Optimistic: Lạc quan.

Honest: Thẳng thắng.

Ambitious: Giàu tham vọng.

Inventive: Sáng tạo.

Bossy: Hách dịch.

Bình luận (0)
TT
17 tháng 6 lúc 20:16

Chữ giáo viên sao đổi thành màu cam ấy nhỉ ?

Bình luận (0)
TT
17 tháng 6 lúc 20:17

Bình thường màu đỏ màààà.........

Bình luận (0)
NT
21 tháng 6 lúc 20:59

HEADSTRONG: Cứng đầu

BRAVE: Dũng cảm

STRICT: Nghiêm khắc

MERCIFUL: Vị tha

OPTIMISTIC: Lạc quan

AMBITIOUS: Giàu tham vọng

HONEST: Thẳng thắn

BOSSY: Hách dịch

INVENTIVE: Sáng tạo

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HV
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
KV
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
TK
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết