H24

Đặt giúp em một ví dụ có từ additional với ạ

TA
4 tháng 6 2023 lúc 17:09

Ví dụ: - There are additional concerns 

( Có những mối quan tâm bổ sung )

- Authorization of additional shares 

( Sự cho phép phát hành thêm cổ phiếu )

Chúc bạn học tốt !

 

Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
T7
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HB
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết