TA

Công thức viết câu, dấu hiệu nhận biết thì:

1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens


3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

5. Thì quá khứ đơn– Simple Past

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

9. Thì tương lai đơn – Simple Future

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

💬💬💬


Các câu hỏi tương tự
NT
Xem chi tiết
LC
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
GB
Xem chi tiết