TT

chứng tỏ : a ( a^2 +1 )(a^2 - 1 ) chia hết cho 30

trả lời nhanh giùm mình

LH
30 tháng 6 2016 lúc 10:58

Số chính phương thường có tận cùng là 0 ; 1 ; 4 ; 6 ; 9 

Nếu a2 tận cùng là 0 thì a cũng tận cùng là 0 ; tức tích trên chia hết cho 5.

Nếu a2 tận cùng là 1 thì a2-1 tận cùng là 0 ; tức tích trên chia hết cho 5.

Nếu a2 tận cùng là 4 thì a2​+1 tận cùng là 5 ; tức tích trên chia hết cho 5.

Nếu a2 tận cùng là 6 thì a2​-1 tận cùng là 5 ; tức tích trên chia hết cho 5.

Nếu a2 tận cùng là 9 thì a2​+1 tận cùng là 0 ; tức tích trên chia hết cho 5.

Tóm lại, ta chắc chắn rằng a(a2-1)(a2+1) chia hết cho 5.

Giả sử a chẵn, thì tích trên chia hết cho 2.

Giả sử a lẻ, a2 cũng lẻ, và a2+1 chẵn thì tích trên chia hết cho 2.

Do đó tích trên vừa chia  hết cho 2 vừa chia hết cho 5 ; (2;5)=1 nên tích chia hết cho 2 x 5 = 10.

Số chính phương luôn chia 3 dư 1 hoặc chia hết cho 3.

Nếu a2 chia 3 dư 1 thì a2-1 chia hết cho 3, tích trên chia hết cho 3.

Nếu a2 chia hết cho 3 thì a cũng chia hết cho 3; do đó tích trên chia hết cho 3.

Tích trên chia hết cho 10 và 3 ; mà (10;3)=1 nên nó chia hết cho 30.

Vậy \(a\left(a^2-1\right)\left(a^2+1\right)\) chia hết cho 30.

Bình luận (0)
SG
30 tháng 6 2016 lúc 11:08

Ta có:

a.(a2 + 1).(a2 - 1)

= a.(a2 + 1).(a - 1).(a + 1)

= (a - 1).a.(a + 1).(a2 + 1)

Do (a - 1).a.(a + 1) là tích 3 số tự nhiên liên tiếp => (a - 1).a.(a + 1) chia hết cho 2 và 3

Mà (2,3)=1 => (a - 1).a.(a + 1) chia hết cho 6 (1)

Trở lại đề bài, lúc này ta phải chứng minh a.(a2 - 1).(a2 + 1) chia hết cho 5

Ta đã biết 1 số chính phương chia cho 5 chỉ có thể có 3 loại số dư là dư 0; 1 và 2

+ Nếu a2 chia hết cho 5 => a chia hết cho 5 => a.(a2 + 1).(a2 - 1) chia hết cho 5

+ Nếu a2 chia 5 dư 1 => a2 - 1 chia hết cho 5 => a.(a2 + 1).(a2 - 1) chia hết cho 5

+ Nếu a2 chia 5 dư 4 => a2 + 1 chia hết cho 5 => a.(a2 + 1).(a2 - 1) chia hết cho 5

=> a.(a2 + 1).(a2 - 1) luôn chia hết cho 5 (2)

Từ (1) và (2), do (5,6)=1 => a.(a2 + 1).(a2 - 1) chia hết cho 30

=> đpcm

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
CH
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
LS
Xem chi tiết
NS
Xem chi tiết
JJ
Xem chi tiết