H24

Chu vi của 1 tam giác là 60cm,các đường cao có độ dài là 12cm,15cm,20cm

   Tính độ dài mỗi cạnh của tam giác đó ?

H24
30 tháng 12 2015 lúc 21:27

độ dài các cạnh của tam giác tỉ lệ nghịch với chiều cao
gọi độ dài ba cạnh của tam giác là a, b, c
ta có
a+b+c=60
12a=15b=20c
suy ra
a/5=b/4=c/3
theo tính chất tỉ lệ thức, ta có
a/5=b/4=c/3=(a+b+c)/(5+4+3)=60/12=5
suy ra
a=5.5=25
b=5.4=20
c=5.3=15
vậy độ dài ba cạnh của tam giác là 25cm, 20cm, 15cm

Bình luận (0)
H24
30 tháng 12 2015 lúc 21:27

độ dài các cạnh của tam giác tỉ lệ nghịch với chiều cao
gọi độ dài ba cạnh của tam giác là a, b, c
ta có
a+b+c=60
12a=15b=20c
suy ra
a/5=b/4=c/3
theo tính chất tỉ lệ thức, ta có
a/5=b/4=c/3=(a+b+c)/(5+4+3)=60/12=5
suy ra
a=5.5=25
b=5.4=20
c=5.3=15
vậy độ dài ba cạnh của tam giác là 25cm, 20cm, 15cm

Bình luận (0)
LT
30 tháng 12 2015 lúc 21:31

Gọi độ dài ba cạnh của tam giác là a, b, c

Độ dài các cạnh của tam giác tỉ lệ nghịch với chiều cao : 

12a=15b=20c và a+b+c=60

a/1/12=b/1/15=c/1/20 va a+b+c=60

Ap dung tinh chat day ti so bang nhau : 

a/1/12=b/1/15=c/1/20=a+b+c/1/12+1/15+1/20=60/1/5=300

Suy ra :a/1/12=300=>a=300.1/12=25

b/1/15=300=>b=300.1/15=20

c/1/20=300=>c=300.1/20=15

Vậy độ dài ba cạnh của tam giác là 25cm, 20cm, 15cm

Bình luận (0)
LT
30 tháng 12 2015 lúc 21:32

Gọi độ dài ba cạnh của tam giác là a, b, c

Độ dài các cạnh của tam giác tỉ lệ nghịch với chiều cao : 

12a=15b=20c và a+b+c=60

a/1/12=b/1/15=c/1/20 va a+b+c=60

Ap dung tinh chat day ti so bang nhau : 

a/1/12=b/1/15=c/1/20=a+b+c/1/12+1/15+1/20=60/1/5=300

Suy ra :a/1/12=300=>a=300.1/12=25

b/1/15=300=>b=300.1/15=20

c/1/20=300=>c=300.1/20=15

Vậy độ dài ba cạnh của tam giác là 25cm, 20cm, 15cm

Bình luận (0)
LT
30 tháng 12 2015 lúc 21:32

 Bài tập Tất cả

Bình luận (0)
NH
3 tháng 3 2017 lúc 21:50

I DON'T KNOW !

Bình luận (0)
ND
3 tháng 2 2021 lúc 15:55

25              20                       15 nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
ND
3 tháng 2 2021 lúc 15:57

nhớ k nghen

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
CA
Xem chi tiết
VA
Xem chi tiết
MD
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
OL
Xem chi tiết
NS
Xem chi tiết