Jason's favourite food is fried chicken.
1. favourite Jason's is chicken. food fried
-> jason's favourite food is fried chicken
mik đăng câu tl trước đúng ko
Jason's favourite food is fried chicken.
1. Jason's favourite food is fried chicken
Jason's favourite food is fried chicken.
1. favourite Jason's is chicken. food fried
-> jason's favourite food is fried chicken
mik đăng câu tl trước đúng ko
Jason's favourite food is fried chicken.
1. Jason's favourite food is fried chicken
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Her/ is/ favourite/ Maths/ subject.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
me/ brother/ is/ older/ my/ than/.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
Her/ favourite/ food/ rice.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
Her/ favourite/ food/ rice.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
What/ his/ favourite/ food/ drink?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
Can/ football/ you/ play?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
She/ very/ cooking/ much/ likes.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
email/ an/ I/ writing/ am.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
are/ their/ house/ decorating/ they/.