Đáp án: C
Slowly:
ˈslōlēFoam:
fōmHome:
hōmChúc bn hok tốt!!!
Đáp án: C
Slowly:
ˈslōlēFoam:
fōmHome:
hōmChúc bn hok tốt!!!
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
A. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
1. A. talk B. walk C. should D. simple
2. A. listen B. costume C. pasta D. plastic
B. Chọn từ có âm tiết được nhấn trọng âm khác với từ còn lại.
3. A. wildlife B. bottle C. protect D. office
4. A. newspaper B. recycle C. hospital D. charity
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer
B ) Chọn từ có phát âm khác
1. A. thank B . three C . neither D . both
2 . A . fear B . wear C . dear D . hear
Chọn từ có phát âm khác :
1. A. breathe B. think C. breath D. thin
2. A. needed B. wanted C. played D. repeated
3. A. climb B. life C. high D. slim
cho em hỏi bài này
chọn từ phát âm khác với các từ sau
a . go b . brother c . monday d . compass
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác.
1.A. cleaned B. played C. cried D. invented
2. A. called B. wished C. brushed D. liked
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. They __________ the bus yesterday.
A. don’t catch B. weren’t catch C. didn’t catch D. not catch
2. My sister __________ home late last night.
A. comes B. come C. came D. was come
3. My father __________ tired when I __________ home.
A. was – got B. is – get C. was – getted D. were – got
4. What __________ you __________ two days ago?
A. do – do B. did – did C. do – did D. did – do
5. Where _____ your family ________ on the summer holiday last year?
A. do – go B. does – go C. did – go D. did – went