Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ do they look like?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ does your mother do?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ animal do you want to see?
Viết 1 đoạn văn ngắn từ 3-5 câu về bản thân em
Gợi ý:
- What’s your name?
- How old are you?
- When is your birthday?
- What subject do you like?
- What can you do?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is your school?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ are those pens?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is your birthday?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ time is this?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is Tet holiday?