Tìm trọng âm khác những trọng âm còn lại
1a.delicious b.difficult c.dangerous. d.different
2a.activity. b.badminton. c.basketball. d.aerobics
3a.sandwich. b.chocolate. c.cartoon. d.toothpaste
4a. Correct. b.receive. c.visit. d.unload Write your answer here
I.Tìm ra từ có trọng âm khác với các từ khác: 1.A.tomato B.banana C.potato D.vegetable 2.A.cabbage B.canteen C.chicken D.coffee 3.A.badminton B.camera C.vacation D.minibus 4.A.canteen B.noodles C.soda D.shoulder 5.A.winter B.idea C.season D.Weekend 6.A.pagoda B.minibus C.badminton D.aerobics 7.A.volleyball B.pagoda C.tomato D.vacation 8.A.idea B.winter C.season D.weekend 9.A.idea B.winter C.season D.Weekend 10.A.Aerobics B.minibus C.badminton D.pagoda 11.A.camera B.citadel C.pagoda D.minibus 12.A. Visit B.hotel C.temple D.season giải giúp mình với mình like cho nhé <333Thank##YOU###<33
chọn từ có trọng âm khác
1.suggest
2.picnic
3. center
4.cecret
Chọn từ có trọng âm khác:
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
12. Choose the word that has different stress. (Chọn từ có dấu trọng âm khác các từ còn lại) *
1 điểm
A. apartment
B. villa
C. city
D. beautiful
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. reporter B. collecter C.gardener D.newspaper
2. A. stamps B. album C. collector D.moutain
3. A. skating B. climbing C. gardening D.horse-riding
4. A. hate B. enjoy C. love D. like
5. A. unusual B. favorite C. popular D. common
Giúp mình với!
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer