TH

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại 

1 a.head b.please c.heavy d.measure

2 a.note b.gloves c.some d.other( chữ o)

3.a.now b.how c.blow d.amount

4.a.dear b.year c.wear d.disappear

5.a.hate b.pan c.carrot d.matter

6.a.improved b.returned c.arrived d.stopped

7.a.nervous b.scout c.household d.mouse

8.a.favorite b.find c.outside d.library

9.a.last b.taste c.fast d.task(chữ a)

10.a.future b.summer c.number d.drummer(chữ u)

11.a.time b.kind c.bid d.nice

12.a.hard b.carry c.card d.yard

13.a.my b.baby c.spy d.cry

14.a.well b.get c.send d.pretty

15.a.weather b.ready c.mean d.head

16.a.break b.mean c.please d.meat

17.a.lucky b.punish c.pull d.hungry

18.a.planet b.character c.happy d.classmate

19.letter b.twelve c.person d.sentence

20.a.humor b.music c.cucumber d.sun

SN
16 tháng 6 2024 lúc 16:25

1 a.head b.please c.heavy d.measure

2 a.note b.gloves c.some d.other( chữ o)

3.a.now b.how c.blow d.amount

4.a.dear b.year c.wear d.disappear

5.a.hate b.pan c.carrot d.matter

Bình luận (0)
SN
16 tháng 6 2024 lúc 16:26

6.a.improved b.returned c.arrived d.stopped

7.a.nervous b.scout c.household d.mouse

8.a.favorite b.find c.outside d.library

9.a.last b.taste c.fast d.task(chữ a)

10.a.future b.summer c.number d.drummer(chữ u)

Bình luận (0)
SN
16 tháng 6 2024 lúc 16:26

11.a.time b.kind c.bid d.nice

12.a.hard b.carry c.card d.yard

13.a.my b.baby c.spy d.cry

14.a.well b.get c.send d.pretty

15.a.weather b.ready c.mean d.head

Bình luận (0)
SN
16 tháng 6 2024 lúc 16:27

16.a.break b.mean c.please d.meat

17.a.lucky b.punish c.pull d.hungry

18.a.planet b.character c.happy d.classmate

19.letter b.twelve c.person d.sentence

20.a.humor b.music c.cucumber d.sun

Bình luận (0)
H24
16 tháng 6 2024 lúc 16:33

1 a.head b.please c.heavy d.measure

Âm /i:/ còn lại âm /e/

2 a.note b.gloves c.some d.other( chữ o)

Âm /əʊ/ còn lại âm /ʌ/

3.a.now b.how c.blow d.amount

Âm /əʊ/ còn lại âm /aʊ/

4.a.dear b.year c.wear d.disappear

Âm /ɪ/ còn lại âm /e/

5.a.hate b.pan c.carrot d.matter

Âm /eɪ/ còn lại âm /æ/

6.a.improved b.returned c.arrived d.stopped

Âm /t/ còn lại âm /d/

7.a.nervous b.scout c.household d.mouse

Âm /ə/ còn lại âm /aʊ/

8.a.favorite b.find c.outside d.library

Âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/

9.a.last b.taste c.fast d.task(chữ a)

Âm /eɪ/ còn lại âm /ɑː/

10.a.future b.summer c.number d.drummer(chữ u)

Âm /ju:/ còn lại âm /ʌ/

11.a.time b.kind c.bid d.nice

Âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/

12.a.hard b.carry c.card d.yard

Âm /æ/ còn lại âm /ɑː/

13.a.my b.baby c.spy d.cry

Âm /i/ còn lại âm /aɪ/

14.a.well b.get c.send d.pretty

Âm /ɪ/ còn lại âm /e/

15.a.weather b.ready c.mean d.head

Âm /i:/ còn lại âm /e/

16.a.break b.mean c.please d.meat

Âm /eɪ/ còn lại âm /i:/

17.a.lucky b.punish c.pull d.hungry

Âm /ʊ/ còn lại âm /ʌ/

18.a.planet b.character c.happy d.classmate

Âm /ɑː/ còn lại âm /æ/ nếu b và d gạch ở chữ a đầu tiên

19.letter b.twelve c.person d.sentence

Âm /ɜː/ còn lại âm /e/

20.a.humor b.music c.cucumber d.sun

Âm /ʌ/ còn lại âm /ju:/

#\(yGLinh\)

Bình luận (2)