Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A, message
B, homepage
C, passage
D, cottage
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
A disabled B donated C carved D arranged
1 recycle collect cooking electric
2 morning forget pork fort
3 game arrange skate cake
4 help benefit elderly garden
Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại nha mn , mk đang cần gấp ah
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
5. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. community
B. arrangement
C. independent
D. obesity
6. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. calories
B. healthy
C. hobby
D. unusual
7. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. community
B. obesity
C. independent
8. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. unusual
B. healthy
C. hobby
9. He is holding his neck. I think he has a _________.
A. headache B. allergy C. sore throat D. spot
10. Many people do volunteer work because it can make a ________ in their community. A. difference B. confident C. intelligent D. important
11. We should _________ money for street children
A. plant B. donate C. help D. collect
12. We often read the instructions carefully in order to make ..............of the things we like best.
A. meanings B. models C. copies D. uses
13. Hung loves ____ fast food because it’s not good for his health
A. eating B. to eating C. eat D. ate
14. We hate ………………films on TV. We love going to the cinema.
A. watch B. to watch C. watching D. watched
15. The doctor advised us to play more sports and …………. computer games.
A. more B. little C. less D. least
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. closes B. loses C. loves D. chooses
2. A. gives B. phones C. switches D. dives
3. A. watched B. crashed C. occupied D. coughed
4. A. studies B. flourishes C. finishes D. glances
5. A. hears B. thanks C. blows D. coincides
6. A. started B. looked C. decided D. coincided
7. A. designed B. preserved C. sawed D. guided
8. A. stops B. climbs C. pulls D. televisions
9. A. cats B. tapes C. rides D. cooks
10. A. agreed B. missed C. liked D. watched
11. A. walks B. begins C. helps D. cuts
12. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests
13. A. practiced B. raised C. rained D. followed
14. A. plumber | B. climb | C. comb | D. crab |
15. A. honor | B. honey | C. hour | D. heir |
16. A. reads | B. tells | C. stops | D. lives |
17. A. stopped | B. laughed | C. missed | D. cycled |