từ có cách phát âm khác ạ
pilot factory astronaut hope
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
chọn từ có cách phát âm khác
space occupation patient scare
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country
Tìm từ có cách phát âm khác :
A.invite B.city C. comics D.hi
Giúp mik
Có bạn nào có bài tập về cách phát âm khác so với các từ còn lại không
tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A.healthy B.math C.brother D. theater
A. does B.watches C.finishes D. brushes
A. bottle B.job C.movie D.chocolate
Hãy khoanh vào các từ có cách phát âm khác :
1. A.hat B.cat C.small D. have
2.A.cloudy B.house C.about D.four
3.A.watch B. want C. bank D .what
4.A.this B. thin C.thank D.math
5.A.like B.think C.drink D.thing