HT

cho tam giác MNK vuông  tại M.Biết MN=9cm;MK=12cm

a)tinh NK

b)trên tia đối của tia MN lấy điểm Isao cho Mn=MI.Chứng minh tam giác KNI cân

c)Từ M vẽ MA vuông góc NK tại A,MB vuông góc IK tại B. Chứng minh tam giác MAK= tam giácMBK

H24
16 tháng 3 2016 lúc 19:54

a) áp dụng định lí py-ta-go, ta có:

\(NK^2=MK^2+MN^2=12^2+9^2=144+81=225\)

\(NK=\sqrt{225}=25\left(cm\right)\)

b)xét tam giác NMK và NIK có:

IM=MN(gt)

MK(chung)

NMK=IMK=90

suy ra tam giác NMK=NIK(c.g.c)

suy ra KN=KI suy ra tam giác KIN cân tại K

c) theo câu a, ta có tam giác NIK cân tại K suy ra KIN=KNI

xét 2 tam giác vuông NAM và IBM có:

NM=MI(gt)

KIN=KIN( tam giác NIK cân tại K)

suy ra tam giác NAM=IBM(CH-GN) suy ra MA=MI

xét 2 tam giác vuông KAM và KBM có:

KM(chung)

MA=MB(cmt)

suy ra tam giác MAK=MBK(CH-CGV)

Bình luận (0)
H24
16 tháng 3 2016 lúc 19:58

a) áp dụng định lí py-ta-go, ta có:

NK^2=MK^2+MN^2=12^2+9^2=144+81=225

NK=√225=25(cm)

b)xét tam giác NMK và NIK có:

IM=MN(gt)

MK(chung)

NMK=IMK=90

suy ra tam giác NMK=NIK(c.g.c)

suy ra KN=KI suy ra tam giác KIN cân tại K

c) theo câu a, ta có tam giác NIK cân tại K suy ra KIN=KNI

xét 2 tam giác vuông NAM và IBM có:

NM=MI(gt)

KIN=KIN( tam giác NIK cân tại K)

suy ra tam giác NMA=IMB(CH-GN) suy ra MA=MI

xét 2 tam giác vuông KAM và KBM có:

KM(chung)

MA=MB(cmt)

suy ra tam giác MAK=MBK(CH-CGV)

Bình luận (0)
H24
16 tháng 3 2016 lúc 19:59

a) áp dụng định lí py-ta-go, ta có:

NK^2=MK^2+MN^2=12^2+9^2=144+81=225

NKNK=√225=25(cm)

b)xét tam giác NMK và NIK có:

IM=MN(gt)

MK(chung)

NMK=IMK=90

suy ra tam giác NMK=NIK(c.g.c)

suy ra KN=KI suy ra tam giác KIN cân tại K

c) theo câu a, ta có tam giác NIK cân tại K suy ra KIN=KNI

xét 2 tam giác vuông NAM và IBM có:

NM=MI(gt)

KIN=KIN( tam giác NIK cân tại K)

suy ra tam giác NMA=IMB(CH-GN) suy ra MA=MI

xét 2 tam giác vuông MAK và MBK có:

KM(chung)

MA=MB(cmt)

suy ra tam giác MAK=MBK(CH-CGV)( đfcm)

Bình luận (0)
H24
16 tháng 3 2016 lúc 20:02

N M I K B A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DM
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
SE
Xem chi tiết