Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Gọi M, N lần luợt là trung điểm BD và B'D'
a) Nêu vị trí tương đối của các cặp đường thẳng MN và BD; MNvà CC'; AC và A'D'.
b) Chứng minh MN ^ (A'B'C'D').
c) Biết AA' = 20 cm,AB = 30 cm,AD = 40 cm. Tính B'D'; B'M.
d) Tính thể tích hình hộp
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Chọn phát biểu đúng?
A. ( ABCD ) // ( BCC'B' )
B. ( BCC'B' ) // ( ADD'A' )
C. ( CDD'C' ) // ( ADD'A' )
D. ( ABCD ) // ( ADD'A' )
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Chọn phát biểu đúng?
A. CD ⊥ (A'B'C'D')
B. DC ⊥ (ADD'A')
C. A'D' ⊥ (BCC'B')
D. CC' ⊥ (AA'B'B)
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Chọn phát biểu đúng?
A. AB//CD
B. B'C'//CC'
C. CD//AD
D. BC//BB'
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Chọn phát biểu đúng?
A. AB//CD
B. B'C'//CC'
C. CD//AD
D. BC//BB'
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Chọn phát biểu đúng?
A. ( ABCD ) // ( BCC'B' )
B. ( BCC'B' ) // ( ADD'A' )
C. ( CDD'C' ) // ( ADD'A' )
D. ( ABCD ) // ( ADD'A' )
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. ( ABCD ) ⊥ ( A'B'C'D' )
B. ( ADD'A' ) ⊥ ( BCC'B' )
C. ( ABB'A' ) ⊥ ( BCC'B' )
D. ( ABB'A' ) ⊥ ( CDD'C' )
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau
A. ( ABCD ) ⊥ ( A'B'C'D' )
B. ( ADD'A' ) ⊥ ( BCC'B' )
C. ( ABB'A' ) ⊥ ( BCC'B' )
D. ( ABB'A' ) ⊥ ( CDD'C' )
Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' như hình vẽ. Cắt hình hộp theo mặt cắt MNPQ với M là trung điểm của AB và (MNPQ) song song (AA'D'D).
a) Chứng minh NQ// (BCC'B')
b) Nêu vị trí tương đối của các cặp đường thẳng AN và BD; PB' và MN.
c) Cho AA' = 50cm và ND' = DM = 50 2 c m . Khi đó AMND.A'QPD' là hình gì?
d) Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'.