FS

Cho dạng đúng của từ quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. V V-ed V V-ed  :  Meet (gặp)  Enjoy (thích)  Help (giúp đỡ)  Drive (lái xe)  Speak (nói)  Plan (kế hoạch)  Live (sống)  Put (đặt)  Write (viết)  Stop (dừng lại)  Study (học)  Sing (hát)  Do (làm)  Agree (đồng ý)  Cry (khóc)  Sit (ngồi)  Stand (đứng)  Borrow (mượn)  Play (chơi)  Run (chạy)  Stay (ở)  Begin(bắt đầu)  Ask (hỏi)  Break (làm vỡ)  Laugh (cười)  Bring (mang theo)  Try (cố gắng)  Build (xây)  Tidy (dọn dẹp)  Buy (mua) 

nhanh giúp em ạ 

KY
15 tháng 8 2021 lúc 20:49

met

enjoyed

helped

drove

spoke

planned

lived

put

wrote

stopped

studied

sang

did

agreed

cried

sat

stood

borrowed

played

ran

stayed

began

asked

broke

laughed

brought

tried

built

tidied

bought

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
DM
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
ML
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết