Cho dạng đúng của các động từ sau
They (play) _________________ the piano now.
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch | make | listen | play |
---|---|---|---|
do | buy | paint | sing |
What are you _____________ now?
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch make listen play do buy paint sing
She isn’t ___________________ chess with her friends now.
Cho dạng đúng của các động từ sau:
When (be) _________________ your birthday?
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch make listen play do buy paint sing
Are you ___________________ a video now? Yes, I am.
Cho dạng đúng của các động từ sau
What day (be) _________________ it today?
Cho dạng đúng của các động từ sau:
I (stay) _________________ at home yesterday.
Cho dạng đúng của các động từ sau
He can (climb) _________________ the trees.
Cho dạng đúng của các động từ sau
Today she (have) _________________ English and history.