VN

Cho các công thức hóa học sau: phân loại và gọi tên, SO2, Al2O3, CaCO3, Na2CO3, CuO, K2O, HCl, ZnSO4, Fe(OH)3, H3PO4, Ca(OH)2, Al(OH)3, Fe2O3, CuO, CO2, NO, KHSO3, N2O5, SO3, P2O5, HNO3, H2O, Fe(NO3)3, Fe2(SO4)3, Na3PO4, NaHCO3, Ca(H2PO4)2

PL
11 tháng 9 2022 lúc 20:50

\(SO_2\) - Lưu huỳnh đioxit - Oxit axit

\(Al_2O_3\) - Nhôm oxit - Oxit lưỡng tính

\(CaCO_3\) - Canxi cacbonat - Muối trung hoà

\(Na_2CO_3\) - Natri cacbonat - Muối trung hoà

\(CuO\) - Đồng(II) oxit - Oxit bazơ

\(K_2O\) - Kali oxit - Oxit bazơ

\(HCl\) - Axit clohiđric - Axit mạnh

\(ZnSO_4\) - Kẽm sunfat - Muối trung hoà

\(Fe\left(OH\right)_3\) - Sắt(III) hiđroxit - Bazơ không tan

\(H_3PO_4\) - Axit photphoric - Axit yếu

\(Ca\left(OH\right)_2\) - Canxi hiđroxit - Bazơ tan

\(Al\left(OH\right)_3\) - Nhôm hiđroxit - Hiđroxit lưỡng tính

\(Fe_2O_3\) - Sắt(III) oxit - Oxit bazơ

\(CuO\) - Đồng(II) oxit - Oxit bazơ

\(CO_2\) - Cacbon đioxit - Oxit axit

\(NO\) - Nitric oxit - Oxit trung tính

\(KHSO_3\) - Kali hiđrosunfit - Muối axit

\(N_2O_5\) - Đinitơ pentaoxit - Oxit axit

\(SO_3\) - Lưu huỳnh trioxit - Oxit axit

\(P_2O_5\) - Điphotpho pentaoxit - Oxit axit

\(HNO_3\) - Axit nitric - Axit mạnh

\(H_2O\) - Nước (không rõ phân loại)

\(Fe\left(NO_3\right)_3\) - Sắt(III) nitrat - Muối trung hoà

\(Fe_2\left(SO_4\right)_3\) - Sắt(III) sunfat - Muối trung hoà

\(Na_3PO_4\) - Natri photphat - Muối trung hoà

\(NaHCO_3\) - Natri hiđrocacbonat - Muối axit

\(Ca\left(H_2PO_4\right)_2\) - Canxi đihiđrophotphat - Muối axit

Bình luận (0)
KS
11 tháng 9 2022 lúc 20:54
CTHHPhân loạiTên gọi
`SO_2`oxit axitlưu huỳnh đioxit
`Al_2O_3`oxit lưỡng tínhnhôm oxit
`CaCO_3`muốicanxi cacbonat
`Na_2CO_3`muốinatri cacbonat
`CuO`oxit bazođồng (II) oxit
`K_2O`oxit bazokali oxit
`HCl`axit axit clohidric
`ZnSO_4`muốikẽm sunfat
`Fe(OH)_3`bazo sắt (III) hidroxit
`H_3PO_4`axitaxit photphoric
`Ca(OH)_2`bazocanxi hidroxit
`Al(OH)_3`hidroxit lưỡng tínhnhôm hidroxit
`Fe_2O_3`oxit bazosắt (III) oxit
`CuO` (đã làm rồi)  
`NO`oxit trung tínhnito oxit
`KHSO_3`muốikali hidrosunfit
`N_2O_5`oxit axitđinito pentaoxit
`SO_3`oxit axit lưu huỳnh trioxit
`P_2O_5`oxit axitđiphotpho pentaoxit
`HNO_3`axitaxit nitric
`H_2O`oxit trung tínhnước
`Fe(NO_3)_3`muốisắt (III) nitrat
`Fe_2(SO_4)_3`muốisắt (III) sunfat
`Na_3PO_4`muốinatri photphat
`NaHCO_3`muối natri hidrocacbonat
`Ca(H_2PO_4)_2`muốicanxi đihidrophotphat
   

 

Bình luận (0)