KN

Chia động từ Thì Hiện Tại Đơn  và Thì Hiênj Tại Tiếp Diễn (Giai Thích)

1.John(play)______football now.

2.What (you/do)________?I (learn)________French.

3.The sun (rise)______in the Eat and (set)______in the West.

4.It (be)_____in Winter. I (not like)________it.

5.My mother (surf)_____the Internet.

6.James and Mai (study)_______at the moment.

7.Trang often (go)_____to the park.

8.My children (be)______lazy. They (not live)_________studying.

9. Mai (water)______trees everydays.

10.We (go)________to the zoo every year.

 

TL
10 tháng 7 2021 lúc 21:30

1. is playing
2. are you doing - am learning
3. rises - sets
4. is - don't like
5. is surfing
6. are studying
7. goes
8. are - don't live
9. waters
10. go

Bình luận (1)
DH
10 tháng 7 2021 lúc 21:30

1 is playing

2 are you doing - am learning

3 rises - sets

4 is - don't like

5 is surfing

6 are studying

7 goes

8 are - don't like

9 waters

10 go

Bình luận (1)
SB
10 tháng 7 2021 lúc 21:32

1.John(play)_is playing_____football now.

-> có chữ now nhận bt thì httd

2.What (you/do)__are you doing______?I (learn)__am learning______French.

3.The sun (rise)____rises__in the Eat and (set)___sets___in the West.

-> dùng thì htđ vì nó diễn tả sự thật S là it ( the sun nên V S/ES )

4.It (be)___sai đề ?__in Winter. I (not like)_____don't like___it.

-> diễn tả sự thật chia thì htđ

5.My mother (surf)__is surfing___the Internet.

6.James and Mai (study)___are studying____at the moment.

có chữ moment nhận bt thì httd

7.Trang often (go)_goes____to the park.

-> có chữ often nhận bt

8.My children (be)____are__lazy. They (not live)_____sai đề ____studying.

9. Mai (water)___waters___trees everydays.

-> có chữ everyday nhận bt thì htđơn

10.We (go)_____go___to the zoo every year.

Bình luận (0)
NT
11 tháng 7 2021 lúc 8:59

1. is playing

2. are you doing - am learning

3. rises - sets

4. is - don't like

5. is surfing

6. are studying

7. goes

8. are - don't live

9. waters

10. go

Bình luận (0)
NT
11 tháng 7 2021 lúc 8:59

1. is playing

2. are you doing - am learning

3. rises - sets

4. is - don't like

5. is surfing

6. are studying

7. goes

8. are - don't live

9. waters

10. go

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TD
Xem chi tiết
BD
Xem chi tiết
BD
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
CM
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
AY
Xem chi tiết
AY
Xem chi tiết