DT

Câu 1 : tìm từ đọc khác 1) draw. Place. hate. Date từ gạch dưới chữ là a 2 ) speak. Ear. Near. Bear từ gạch dưới chữ là ra 3) age. Headache. matter. Make. Từ gạch ngang dưới chữ là a lưu ý từ headache từ a đứng sau là gạch dưới chữ 4 ). Visit was. Music sat Từ gạch ngang dưới chữ là s 5) cook. Floor. Foot soon Từ gạch ngang dưới chữ là oo Các bạn giúp mình với mình cảm ơn

DT
19 tháng 11 2023 lúc 15:19

1,draw

2,Speak

3,Matter

4,sat

5,Floor

Bình luận (0)
SN
19 tháng 11 2023 lúc 23:42

1 draw

2 speak

3 matter

4 sat

5 floor

Bình luận (0)