NT

Câu 1: ( 2 điểm) Tính khối lượng Al2O3 tham gia phản ứng với H2SO4 để thu được 61,56 gam Al2(SO4)3.

Câu 2: ( 3 điểm) Cho 4,8 gam Mg phản ứng với 4,8 gam O2. Tính khối lượng oxit thu được sau phản ứng.

Câu 3: ( 3 điểm) Nung nóng 72 gam CaCO3 thu được bao nhiêu gam CaO với hiệu suất phản ứng là 80%?

Câu 4: ( 2 điểm)  Hỗn hợp X gồm FeO, Fe2O3 và Fe3O4.  Cho m gam X phản ứng vừa hết với 46,72 gam HCl ( trong dung dịch), thu được khối lượng muối FeCl2 là 20,32 gam. Tính m.

LA
12 tháng 11 2021 lúc 19:28

Câu 1:

Ta có: \(n_{Al_2\left(SO_4\right)_3}=\dfrac{61,56}{342}=0,18\left(mol\right)\)

PT: \(Al_2O_3+3H_2SO_4\rightarrow Al_2\left(SO_4\right)_3+3H_2O\)

____0,18_______________0,18 (mol)

\(\Rightarrow m_{Al_2O_3}=0,18.102=18,36\left(g\right)\)

Câu 2:

Ta có: \(n_{Mg}=\dfrac{4,8}{24}=0,2\left(mol\right)\)

\(n_{O_2}=\dfrac{4,8}{32}=0,15\left(mol\right)\)

PT: \(2Mg+O_2\underrightarrow{t^o}2MgO\)

Xét tỉ lệ:\(\dfrac{0,2}{2}< \dfrac{0,15}{1}\), ta được O2 dư.

Theo PT: \(n_{MgO}=n_{Mg}=0,2\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{MgO}=0,2.40=8\left(g\right)\)

Bạn tham khảo nhé!

Bình luận (0)
LA
12 tháng 11 2021 lúc 19:37

Câu 3:

Ta có: \(n_{CaCO_3}=\dfrac{72}{100}=0,72\left(mol\right)\)

Vì: H% = 80% \(\Rightarrow n_{CaCO_3\left(pư\right)}=0,72.80\%=0,576\left(mol\right)\)

PT: \(CaCO_3\underrightarrow{t^o}CaO+CO_2\)

____0,576__0,576 (mol)

\(\Rightarrow m_{CaO}=0,576.56=32,256\left(g\right)\)

Câu 4:

Quy đổi hỗn hợp về FeO và Fe2O3.

PT: \(FeO+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2O\) (1)

\(Fe_2O_3+6HCl\rightarrow2FeCl_3+3H_2O\) (2)

Có: \(n_{FeCl_2}=\dfrac{20,32}{127}=0,16\left(mol\right)=n_{FeO}\)

\(\Rightarrow n_{HCl\left(1\right)}=2n_{FeCl_2}=0,32\left(mol\right)\)

Mà: \(n_{HCl}=\dfrac{46,72}{36,5}=1,28\left(mol\right)\Rightarrow n_{HCl\left(2\right)}=0,96\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow n_{Fe_2O_3}=\dfrac{1}{6}n_{HCl\left(2\right)}=0,16\left(mol\right)\)

⇒ m = mFeO + mFe2O3 = 0,16.72 + 0,16.160 = 37,12 (g)

Bạn tham khảo nhé!

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NN
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết
MB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
SW
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết