Hệ phương trình nhá
Hệ phương trình nhá
1. 2x(y+1) - 2y(y-1) = 3
và căn(x^2 + y) - x = (4-+y)/2căn(x^2 + y)
2. x + căn(y-1) = 6
và căn(x^2 + 2x +y) + 2x căn(y-1) + 2căn(y-1) = 29
3. 12y/x = 3 + x - 2căn(4y-x)
và căn(y+3) + y = x^2 - x - 3
Mấy bài giải hệ cấp độ cao, nhờ mọi người giải giúp em :)
Giải pt:
8/căn(x-1)+9/căn(y-1)=14-2căn(x-1)-căn(y-1)
Tìm x,y
Tìm các số hữu tỉ x,y thỏa mãn
căn x-2căn y =2 căn (2- căn 3)
(căn x-căn y)/xy căn xy/((1/x+1/y)*1/(x+y+2 căn xy)+2/(căn x + căn y)^3*(1/ căn x+1/ căn y))v
Giải 2 hệ phương trình:
bài 1: 1: căn(xy) + căn(1-y)=căn(y) 2: 2 căn (xy-y)-căn(y)=-1
bài 2: 1: x^3-x=(x^2).y-2 2:căn[2.(căn(x^4+1)] - 5 căn(|x|)+căn(y)+2=0
Ai đúng mik tik!
bài 1rút gọn bt a, 2 căn 10 - 5 trên 4 - căn 10 b, (2/3 căn 3) - (1/4 căn 18) + (2/5 căn 2) - 1/4 căn 12 bài 2:c/m các đẳng thức : [căn x + căn y trên căn x - căn y) - ( căn x - căn y trên căn x + căn y) : căn xy trên x-y =4 bài 3: cho B={[2 căn x trên căn x +3] + [ căn x trên căn x - 3] - 3[ căn x +3] trên x-9} : { [ 2 căn x -2 trên căn x -3] -1} a, rút gọn b, tìm x để P<-1 Mọi ng giúp mk nhé
b1 : rút gọn biểu thức
a: x-y/y^2 nhân căn y^4/x^2 - 2xy + y^2 với x khác y
b: căn x- 2 căn x +1/x+ 2 căn x +1 với x > 0
b2: rút gọn rồi tính giá trị
a: B= căn (x+2) ^4 / (3-x)^2 + x^2+1/x+3 với x<3 và tính b khi x= 0.5
b: C = 5x - căn 8 + căn x^3 + 2x^2/ căn x+2 cới x > -2 và tính C khi x + - căn 2
c: D= căn 3(x+y)^2/4 nhân 2/x^2-y^2 với x khác y
căn bậc 2 của (x) +căn bậc 2 của (y)+căn bậc 2 của (z)=2 ; x+y+z=2 tính P= căn bậc 2 của ((x+1)(y+1)(z+1)) ((căn bậc 2 của (x) /(x+1))+(căn bậc 2 của (y) / (y+1))+(căn bậc 2 của (z) / (z+1))
căn bậc 2 của (x) +căn bậc 2 của (y)+căn bậc 2 của (z)=2 ; x+y+z=2 .tính P= căn bậc 2 của ((x+1)(y+1)(z+1)) ((căn bậc 2 của (x) /(x+1))+(căn bậc 2 của (y) / (y+1))+(căn bậc 2 của (z) / (z+1))