knife => knives
life => lives
wife => wives
half => halves
wolf => wolves
loaf => loaves
potato => potatoes
tomato => tomatoes
volcano => volcanoes
cactus => cacti
nucleus => nuclei
focus => foci
sheep => sheep
deer => deer
fish => fish (sometimes)
man => men
foot => feet
child => children
person => people
tooth => teeth
mouse => mice
analysis => analyses
crisis => crises
thesis => theses
Cám ơn bạn Tuấn Nam
knife => knives
life => lives
wife => wives
half => halves
wolf => wolves
loaf => loaves
potato => potatoes
tomato => tomatoes
volcano => volcanoes
cactus => cacti
nucleus => nuclei
focus => foci
sheep => sheep
deer => deer
fish => fish (sometimes)
man => men
foot => feet
child => children
person => people
tooth => teeth
mouse => mice
analysis => analyses
crisis => crises
thesis => theses
men,people,women,feet,teeth,children,mice,oxen,geese,deer,sleep,wolves
1.Read=read 6.write=wrote 11.were=wore 16. win=won
2.begin=began 7.make=made 12.hear=heard 17.get=got
3.swim=swam 8.ride=rode 13.beat=beat 18.run=ran
4.see=saw 9. speak=spoke 14.tell=told
5.buy=bought. 10.hold=held. 15.put=put
k milk nha
Ngân sai rồi
knife knives life lives wife wives | ||
half halves wolf wolves loaf loaves | ||
potato potatoes tomato tomatoes volcano volcanoes | ||
cactus cacti nucleus nuclei focus foci | ||
analysis analyses crisis crises thesis theses | ||
phenomenon phenomena criterion criteria | ||
man men foot feet child children person people tooth teeth mouse mice | ||
sheep deer fish (sometimes |
- QUY TẮC 1: "-F" => "-VES"
knife/naif/ => knives /naivz/ : con dao
life /laif/ => lives /laivz/ : cuộc sống
trung tâm tiếng anh
wife /waif/=> wives /waivz/: vợ
half /hɑ:f/=> halves /hɑ:vz/: nửa
wolf /wulf/=> wolves /wulvz/ con chó sói
loaf /ləʊf/=> loaves /ləʊvz/ ổ bánh mì
- QUY TẮC 2 : "-O" => "-ES"
potato /pəˈteɪ təʊ/ => potatoes /pəˈteɪ təʊz/: những củ khoai tây
tomato /təˈmɑːtəʊ/ => tomatoes /təˈmɑːtəʊ z/ : cà chua
volcano /vɒlˈkeɪ nəʊ/=> volcanoes /vɒlˈkeɪ nəʊz/: núi lửa
- QUY TẮC 3: "-US => "-I" HOẶC "-ES" (Ở đây ad chỉ giới thiệu các đặc biệt nhé)
cactus /\'kæktəs/ => cacti /ˈkæk.taɪ /: cây xương rồng
nucleus /\'nju:kliəs/=> nuclei /\'nju:kliai/: hạt nhân
focus /ˈfəʊ.kəs/=> foci /ˈfəʊ sai/ : tiêu điểm
học tiếng anh thương mại
- QUY TẮC 4: KHÔNG THAY ĐỔI DẠNG THỨC
sheep /ʃi:p/ => sheep : con cừu
deer /diə/=> deer : nai
- QUY TẮC 5: CÁC DẠNG ĐẶC BIỆT
man /mæn/ => men /men/: người đàn ông
foot /fʊt/=> feet /fiːt/: ngón chân
child /tʃaɪld/ => children /ˈtʃɪl drən/: đứa trẻ
person /\'pə:sn/=> people /ˈpiː.pl̩/: người
tooth /tuːθ/ => teeth /tiːθ/: răng
mouse /maʊs/ => mice /maɪs/: con chuột
analysis /əˈnæ lə sɪs/ => analyses /ə\'næləsis/: sự phân tích
crisis /ˈkraɪ.sɪs/ => crises /ˈkraɪ.sɪs/: sự phê bình
thesis /ˈθiː.sɪs/ => theses /ˈθiː.sɪs/: luận án, luận văn
goose->geese
woman->women