TN

CẦn  tìm những danh từ số nhiều bất quy tắc

-Ai làm nhanh và đc 18 từ sẽ tick

knife => knives
life => lives
wife => wives
half => halves
wolf => wolves
loaf => loaves
potato => potatoes
tomato => tomatoes
volcano => volcanoes
cactus => cacti
nucleus => nuclei
focus => foci
sheep => sheep
deer => deer
fish => fish (sometimes)
man => men
foot => feet
child => children
person => people
tooth => teeth
mouse => mice
analysis => analyses
crisis => crises
thesis => theses

    
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TN
11 tháng 3 2020 lúc 20:44

Cám ơn bạn Tuấn Nam

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

knife => knives
life => lives
wife => wives
half => halves
wolf => wolves
loaf => loaves
potato => potatoes
tomato => tomatoes
volcano => volcanoes
cactus => cacti
nucleus => nuclei
focus => foci
sheep => sheep
deer => deer
fish => fish (sometimes)
man => men
foot => feet
child => children
person => people
tooth => teeth
mouse => mice
analysis => analyses
crisis => crises
thesis => theses

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NH
11 tháng 3 2020 lúc 20:46

men,people,women,feet,teeth,children,mice,oxen,geese,deer,sleep,wolves

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NK

1.Read=read                 6.write=wrote             11.were=wore          16. win=won

2.begin=began              7.make=made            12.hear=heard         17.get=got

3.swim=swam               8.ride=rode                 13.beat=beat           18.run=ran

4.see=saw                    9. speak=spoke          14.tell=told

5.buy=bought.              10.hold=held.              15.put=put

k milk nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TN
11 tháng 3 2020 lúc 20:57

Ngân sai rồi

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
13 tháng 3 2020 lúc 20:37
  knife arrow to the right knives
life arrow to the right lives
wife arrow to the right wives
  half arrow to the right halves
wolf arrow to the right wolves
loaf arrow to the right loaves
  potato arrow to the right potatoes
tomato arrow to the right tomatoes
volcano arrow to the right volcanoes
  cactus arrow to the right cacti
nucleus arrow to the right nuclei
focus arrow to the right foci
  analysis arrow to the right analyses
crisis arrow to the right crises
thesis arrow to the right theses
  phenomenon arrow to the right phenomena
criterion arrow to the right criteria
  man arrow to the right men
foot arrow to the right feet
child arrow to the right children
person arrow to the right people
tooth arrow to the right teeth
mouse arrow to the right mice
  sheep
deer
fish (sometimes
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
14 tháng 3 2020 lúc 22:27

- QUY TẮC 1: "-F" => "-VES"

knife/naif/ => knives /naivz/ : con dao

life /laif/ => lives /laivz/ : cuộc sống
trung tâm tiếng anh

wife /waif/=> wives /waivz/: vợ

half /hɑ:f/=> halves /hɑ:vz/: nửa

wolf /wulf/=> wolves /wulvz/ con chó sói

loaf /ləʊf/=> loaves /ləʊvz/ ổ bánh mì

- QUY TẮC 2 : "-O" => "-ES"

potato /pəˈteɪ təʊ/ => potatoes /pəˈteɪ təʊz/: những củ khoai tây

tomato /təˈmɑːtəʊ/ => tomatoes /təˈmɑːtəʊ z/ : cà chua

volcano /vɒlˈkeɪ nəʊ/=> volcanoes /vɒlˈkeɪ nəʊz/: núi lửa

- QUY TẮC 3: "-US => "-I" HOẶC "-ES" (Ở đây ad chỉ giới thiệu các đặc biệt nhé)

cactus /\'kæktəs/ => cacti /ˈkæk.taɪ /: cây xương rồng

nucleus /\'nju:kliəs/=> nuclei /\'nju:kliai/: hạt nhân

focus /ˈfəʊ.kəs/=> foci /ˈfəʊ sai/ : tiêu điểm
học tiếng anh thương mại

- QUY TẮC 4: KHÔNG THAY ĐỔI DẠNG THỨC

sheep /ʃi:p/ => sheep : con cừu

deer /diə/=> deer : nai

- QUY TẮC 5: CÁC DẠNG ĐẶC BIỆT

man /mæn/ => men /men/: người đàn ông

foot /fʊt/=> feet /fiːt/: ngón chân

child /tʃaɪld/ => children /ˈtʃɪl drən/: đứa trẻ

person /\'pə:sn/=> people /ˈpiː.pl̩/: người

tooth /tuːθ/ => teeth /tiːθ/: răng

mouse /maʊs/ => mice /maɪs/: con chuột

analysis /əˈnæ lə sɪs/ => analyses /ə\'næləsis/: sự phân tích

crisis /ˈkraɪ.sɪs/ => crises /ˈkraɪ.sɪs/: sự phê bình

thesis /ˈθiː.sɪs/ => theses /ˈθiː.sɪs/: luận án, luận văn

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
VD
19 tháng 3 2020 lúc 18:49

goose->geese

woman->women

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
LD
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
CN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TS
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
L1
Xem chi tiết
UN
Xem chi tiết