TD

Các từ sau đây chỉ gồm các từ láy A.Long lạnh,réo rắt,rên rỉ,ngổn ngang,lửng lơ,vội vã,run rẩy. B.Réo rắt,run rẩy, ủ ấm,ngổn ngang,lửng lơ,long lanh,vội vã. C.Rền rĩ,réo rắt,run rẩy,long lanh,lửng lơ,co rõ,ngổn ngang. D.Lửng lơ,lạnh lắm,long lanh,vội vã,ngổn ngang,run rẩy,réo rắt.


Các câu hỏi tương tự
NP
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết