rộng : rộng rãi , rộng lớn , rộng mênh mông
đồng : đồng nhôm , huy trương đồng , thau đồng
đồng ngĩa: bao la, bát ngát, mênh mông
Đồng âm: đồng tiền, đồ đồng, đồng hành
rông:mênh mong
đồng:đồng vị
đồng nương
~~~~~~~~~~~~~~
- Đồng nghĩa với từ rộng:
+ To
+ Lớn
+ Rộng lớn
+ ...
- Đồng âm với từ đồng:
+ lồng
+ đang
+ đã
+ ...
rộng rãi _mênh mông_bao la
âm thanh_âm dương_âm gió
RỘNG : RỘNG RÃI , RỘNG LỚN , BAO LA .
đồng : 1 nghìn đồng , trống đồng , đồng ruộng .