có vào được đâu bạn
nhập đấy, mà giờ khuya rồi , họp gì nữa bạn ơi ?
rồi vô lại đi
À mà thôi tui đi ngủ họp gì nữa buồn ngủ chết đi được
vô lại đi
Mà vấn đề là ở chỗ vào để làm gì cơ chứ?
cho vui buồn qué
có vào được đâu bạn
nhập đấy, mà giờ khuya rồi , họp gì nữa bạn ơi ?
rồi vô lại đi
À mà thôi tui đi ngủ họp gì nữa buồn ngủ chết đi được
vô lại đi
Mà vấn đề là ở chỗ vào để làm gì cơ chứ?
cho vui buồn qué
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
It’s n_ce t_ meet _ou.
Hoàn thành hội thoại dựa vào các từ cho trước
do , name, What, an, too
Bob: Hi. I’m Bob. What’s your (1) ___________?
Clara: My name is Clara. Nice to meet you.
Bob: Nice to meet you, (2) ___________.
Clara: What is your nationality?
Bob: I’m American. (3) ___________ about you?
Clara: I’m English. Can you sing (4) ___________ English song?
Bob: Yes, I can. I can sing and dance. Do you like playing the guitar?
Clara: Yes, I (5) ___________. I want to learn to play it.
Bob: I can teach you.
Clara: That’s great.
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
afternoon - tomorrow – And – My – too
A: Good (1)___________. (2)___________ name is Kate.
B. Good afternoon. I’m Clara. Where are you from?
A: I’m from Vietnam. (3)___________ you?
B: I’m from America. Nice to meet you.
A: Nice to meet you (4)___________.
B: See you (5)___________. Bye.
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
afternoon - tomorrow – And – My – too
A: Good (1)___________. (2)___________ name is Kate.
B. Good afternoon. I’m Clara. Where are you from?
A: I’m from Vietnam. (3)___________ you?
B: I’m from America. Nice to meet you.
A: Nice to meet you (4)___________.
B: See you (5)___________. Bye.
Sắp xếp các câu sau
Nice ___________ meet you, too.
Nhìn vào tranh và đặt các câu về các hoạt động bạn nữ đang làm
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có phải bạn thường đi xem phim vào Chủ nhật không?
___________________________________________________________?
– “I’m Ina. Nice to meet you” – “__________”.
A. What about you?
B. Nice to meet you, too.
C. See you tomorrow.
D. Good bye.
Chọn đáp án đúng.
_________to meet you, too.
A. Fine
B. She
C. They
D. Nice