technology
tek'nɔlədʤi
Danh từ
kỹ thuật; kỹ thuật học
công nghệ học
thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
technology
/tek'nɔlədʤi/
- UK
DANH TỪ
1. kỹ thuật; kỹ thuật học.
2. công nghệ học.
3. thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
Technology : Công nghệ
~ Chúc bạn hok tốt ~
Sao em rãnh vậy? Người tạo ra trang web Google Translate để chơi à ,cả dictionary nữa cả ngàn cuốn trên khắp các cửa hàng để làm gì chứ? Lười quá vậy? Mà sao hổng động não tí đi, hỏi thế này mất nhiều hay ít thời gian hơn khi lật từ điển hả?
Technology là công nghệ nha bn !
Cách đọc là tekˈnɒlədʒi.
Mik ns cả từ điển lẫn google nha !
Trả lời:
- Technology = công nghệ
#
Trả lời :
Technology :Công nghệ
k mình nha
Technology : công nghệ
Chúc bn học tốt nha !