PQ

Không có mô tả.

Các bạn có biết bảng wordshake không? Đây là 1 bảng wordshake gồm 16 chữ cái ngẫu nhiên. Các bạn có thể xếp được thành bao nhiêu từ (có 3 ký tự) trở lên có nghĩa? Lưu ý rằng, chỉ sử dụng với số các chữ cái có trong bảng đó thôi (ví dụ bảng có 3 chữ A, tối đa từ đó có 3 chữ A, có 1 chữ N thì trong từ chỉ có 1 chữ N). Các bạn hãy cùng tìm các từ có nghĩa dựa vào bảng trên. Đừng quên giải thích nghĩa của các từ đó nhé!

TP
28 tháng 6 lúc 22:41

MAKE: làm

MUSE: cảm hứng

WEAK: yếu ớt

LEAK: tiết lộ

WEEK: tuần 

MEAL: bữa ăn

HEAL: chữa lành

SUM: tổng

SAKE: mục đích

SHAKE: rung, lắc

LEAN: nghiêng

SEEK: tìm

HEEL: gót chân

KAYAK: hình như là 1 loại thuyền

HUKE: áo choàng

YUM: ngon

GUM: kẹo gôm

HUM: ấp úp

YES: từ này có nghĩa và chắc ko cần giải thích:))

YAWN: ngáp

LAKE: hồ

SAD: buồn bã

MAD: tức giận

WHALE: cá voi

DAMN: nguyền rủa (từ này hơi..:"))

LAME: què quặt

EEL: con lươn

AWAKE: thức

SEAL: hải cẩu

DEAL: xử lí

GUN: súng

GLUE: keo dán

GAME: trò chơi

GEM: ngọc

GAS: khí gas:))

WHEN: khi nào

WHY: tại sao

YEAH: ...

SHAME - ASHAMED: xấu hổ

LAD: chàng trai

HUSKY: khàn (giọng nói)

HUE: màu chủ đạo

LAY: đặt

LASH: lông mi

HAM: thịt giăm bông

DUSK: chạng vạng

WHEEL: bánh xe

SHY: xấu hổ

SAY: nói

DAY: ngày

WAY: con đường

MAY: tháng năm

ASK: hỏi

MASK: mặt nạ

SUN: mặt trời

SALE: giảm giá

MALE: nam

WASH: rửa

HAY: cỏ khô

 

quá nhiều ạ 💀

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
MT
Xem chi tiết
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
SN
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết