Tk:
1. Vai trò của nước:Dung môi: Nước là dung môi quan trọng, giúp hòa tan và vận chuyển các chất dinh dưỡng, khoáng chất và các phân tử khác trong cơ thể. Nước là môi trường để các phản ứng hóa học trong cơ thể diễn ra, bao gồm cả các phản ứng trao đổi chất.Điều hòa nhiệt độ: Nước có khả năng giữ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể sinh vật. Quá trình bay hơi của mồ hôi (hoặc nước qua da) giúp điều hòa nhiệt độ của cơ thể.Chất thải: Nước đóng vai trò trong việc đào thải các chất cặn bã, độc tố và các chất thải trong quá trình trao đổi chất, thông qua bài tiết qua thận, mồ hôi, hoặc phân.Cấu trúc tế bào: Nước là thành phần chính của tế bào, chiếm phần lớn trong cấu trúc của tế bào và mô, giúp duy trì hình dáng và chức năng của tế bào.2. Vai trò của các chất dinh dưỡng:Cung cấp năng lượng: Các chất dinh dưỡng như carbohydrate, chất béo và protein là nguồn năng lượng chủ yếu cho cơ thể sinh vật. Carbohydrate và chất béo cung cấp năng lượng trực tiếp, trong khi protein chủ yếu được sử dụng để xây dựng và sửa chữa mô.Xây dựng và sửa chữa mô: Protein và các axit amin là thành phần cấu tạo chính của tế bào và mô. Chúng cần thiết cho sự phát triển, tăng trưởng, và tái tạo các mô trong cơ thể.Điều hòa các quá trình sinh lý: Các vitamin và khoáng chất đóng vai trò trong việc điều chỉnh các quá trình sinh lý như trao đổi chất, hệ miễn dịch, sự co cơ, và việc duy trì các chức năng thần kinh. Ví dụ, canxi giúp xương chắc khỏe, vitamin C hỗ trợ hệ miễn dịch, và sắt giúp vận chuyển oxy trong máu.Tham gia vào các phản ứng hóa học: Các vitamin và khoáng chất như vitamin B, kẽm, magiê, đồng, i-ốt… là các yếu tố vi lượng tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.Câu 1: Vai trò của nước và các chất dinh dưỡng đối với cơ thể sinh vật
Nước: Nước là thành phần quan trọng chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa, duy trì độ ẩm cho tế bào và mô, giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Nước cũng giúp duy trì nhiệt độ cơ thể thông qua quá trình bay hơi và hấp thụ nhiệt.
Các chất dinh dưỡng: Các chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho cơ thể sinh vật để thực hiện các chức năng sống như phát triển, sinh sản và duy trì các hoạt động của tế bào. Các chất dinh dưỡng bao gồm:
+Carbonhydrate (chất bột đường): Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
+Protein (chất đạm): Cung cấp axit amin để xây dựng và sửa chữa các mô cơ thể.
+Lipids (chất béo): Cung cấp năng lượng lâu dài và là thành phần cấu tạo màng tế bào.
+Vitamin và khoáng chất: Điều tiết các quá trình sinh lý và duy trì sức khỏe tế bào.
Câu 2: Thiết kế thí nghiệm chứng minh nhiệt lượng được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào
+Mục đích: Chứng minh rằng trong quá trình hô hấp tế bào, nhiệt lượng được tạo ra.
Dụng cụ và vật liệu:
+Ống nghiệm
+Bông gòn
+Dung dịch glucozơ (hoặc đường)
+Nấm men (hoặc tế bào sinh vật khác có khả năng thực hiện hô hấp tế bào)
+Nhiệt kế
+Cốc nước nóng
Quy trình thực hiện:
Cho một ít dung dịch glucozơ vào một ống nghiệm.
+Thêm một lượng nhỏ nấm men vào ống nghiệm để nấm men thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
+Đậy ống nghiệm bằng bông gòn để hạn chế sự xâm nhập của không khí bên ngoài.
+Đo nhiệt độ của dung dịch trong ống nghiệm bằng nhiệt kế.
+Đặt ống nghiệm vào một cốc nước nóng để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình thí nghiệm.
Quan sát và ghi nhận sự thay đổi nhiệt độ trong ống nghiệm sau một thời gian.