HU

BIẾT 1AB + 36 = AB1 

TÌM AB ( TRÊN AB CÓ DẤU GẠCH NGANG )

 

HG
12 tháng 7 2015 lúc 16:37

1AB + 36 = AB1

100 + 10A + B + 36 = 100A + 10B +1

136 +10A + B = 100A + 10B + 1

135 = 90A + 9B

135 = 9(10A + B)

135 : 9 = AB

=> AB = 15

Bình luận (0)
VA
1 tháng 8 2017 lúc 16:05

1AB + 36 = AB1

100 + 10A + B + 36  = 100A + 10B + 1

136 + 10A + B = 100A + 10B + 1

135 = 90A + 9B

135 = 9(10A + B)

135 : 9 = AB

=> AB = 15

Bình luận (0)
AN
21 tháng 7 2018 lúc 14:52

1. Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn

2. Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)

3. Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)

4. Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu

5. Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò

6. Baboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó

7. Rhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác

8. Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen

9. Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa

10. Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Von voi

11. Owl – /aʊl/: Cú mèo

12. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng

13. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến

14. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)

15. Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ

16. Heron – /ˈher.ən/: Diệc

17. Swan – /swɒn/: Thiên nga

18. Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

19. Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu

20. Nest – /nest/: Cái tổ

11. Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ

12. Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

C: Học tiếng Anh theo chủ đề con vật biển và dưới nước

1. Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

2. Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

4. Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

5. Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

6. Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

7. Squid – /skwɪd/: Mực ống

8. Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

9. Seal – /siːl/: Chó biển

10. Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

Bình luận (0)
HS
21 tháng 7 2018 lúc 15:17

1ab + 36 =ab1

100 + a.10 + b +36 = a.100+b.10+1

136+ab =ab.10 +1

136-1=ab.10-ab

135=9.ab

135:9= ab

15=ab

=>ab=15

Bình luận (0)
PP
1 tháng 8 2019 lúc 10:49

1ab + 36 = ab1

=> 100 + 10a + b + 36 = 100a + 10b + 1

=> 90a + 9b = 135

=> 9(10a + b) = 135

=> ab = 15

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NH
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
PS
Xem chi tiết